Kiến Thức Nông Nghiệp

Tầm quan trọng và lợi ích của Chelate trong dinh dưỡng cây trồng

27/05/2023 Agmin.vn 0 Nhận xét

Chelate là các hợp chất làm tăng thêm số lượng các dưỡng chất dễ tiêu đối với cây trồng, đặc biệt là các chất dinh dưỡng vi lượng. Khi thiếu chelate trong dung dịch dinh dưỡng, thực vật có thể bị thiếu các vi chất then chốt, gây ức chế sinh trưởng trong những điều kiện bất lợi. Bài viết sau đây sẽ giúp bà con hiểu rõ hơn tầm quan trọng và lợi ích của Chelate trong dinh dưỡng cây trồng.

1. Tầm quan trọng của Chelate trong dinh dưỡng cây trồng

Để đảm bảo năng suất và phẩm chất nông sản của cây trồng thương mại, việc cung cấp đầy đủ dinh dưỡng, bao gồm dinh dưỡng đa lượng và dinh dưỡng vi lượng luôn là yếu tố được đặt lên hàng đầu.

Mặc dù cây trồng chỉ cần hấp thụ một lượng nhỏ các nguyên tố vi lượng nhưng những vi lượng này lại ảnh hưởng đáng kể đến quá trình sinh trưởng và sinh sản của thực vật. Tuy nhiên, so với việc bổ sung dinh dưỡng đa lượng cho cây bằng cách bón đất, bổ sung các chất vi lượng lại có phần khó khăn hơn. Nguyên nhân là do các điều kiện bất lợi về độ pH, hàm lượng chất hữu cơ và độ thoáng khí khiến đất trồng thiếu hụt vi lượng, từ đó làm cho rễ không hấp thụ đủ vi chất cần thiết.

Vì vậy, Chelate ra đời như một “cứu tinh” giúp bà con nông dân khắc phục các điều kiện đất bất lợi và thúc đẩy cây trồng hấp thụ dinh dưỡng vi lượng một cách hiệu quả hơn.

Các cation vi lượng gồm: Sắt (Fe), Kẽm (Zn), Đồng (Cu) và Mangan (Mn) hầu như không có sẵn trong dung dịch đất khi được cung cấp dưới dạng muối vô cơ. Tính chất không tan của các vi lượng này trở nên rõ rệt hơn khi pH đất lớn hơn 5. Lúc này, các kim loại có thể phản ứng với Hidroxit (OH) tạo thành các oxit kim loại không hòa tan. Ví dụ dưới đây sẽ giúp chúng ta hình dung cụ thể hơn về phản ứng của ion Sắt với ion Hydroxyl tạo ra kết tủa là Sắt(III) oxit màu nâu đỏ (rỉ sét).

Phản ứng của ion Sắt với ion Hydroxyl

Phản ứng của ion Sắt với ion Hydroxyl tạo ra kết tủa là Sắt(III) oxit.

Quá trình phản ứng này làm giảm lượng Sắt có sẵn cho cây vì cây không thể hấp thụ được Fe(OH)3 (Hiđroxit Sắt) và Fe2O3 (Sắt oxit). Do đó, trong ví dụ này, mặc dù xét về mặt hóa học thì Sắt vẫn tồn tại trong đất nhưng nó không đem lại bất kỳ giá trị dinh dưỡng nào cho cây trồng.

Vậy làm cách nào để hạn chế các phản ứng bất lợi này? Câu trả lời chính là: Chelate kim loại, đây là phương pháp tối ưu để cung cấp các dinh dưỡng vi lượng cho cây. Trong ví dụ trên, nếu thay muối Sắt vô cơ bằng Chelate Sắt, Sắt(III) sẽ không bị kết tủa và lượng Sắt để cây trồng hấp thụ cũng tăng lên.

tầm quan trọng của chelate đối với cây trồng

Phản ứng của ion kim loại với tác nhân Chelate tạo ra Chelate kim loại.

Hiện nay, phân bón dạng Chelate được áp dụng phổ biến trong việc ngăn ngừa hoặc khắc phục sự thiếu hụt vi chất ở các điều kiện đất bất lợi như: độ pH cao, đất đá vôi và đất chua. Hiệu quả sử dụng phân bón Chelate trong canh tác nông nghiệp cũng đã được ghi nhận trên toàn thế giới. Phân bón Chelate không chỉ được sử dụng để khắc phục tình trạng thiếu vi chất dinh dưỡng ở vùng đất đá vôi mà còn đối với đất có độ pH thấp.

Phân bón Chelate được ứng dụng rộng rãi cho cả bón đất và bón lá, tuy nhiên, bón lá đem lại hiệu quả cao hơn vì cây trồng hấp thụ và phản ứng nhanh chóng hơn. Ngoài các ứng dụng cho đất và trên lá, Chelate còn được ứng dụng để tiêm thân cây ăn quả và lớp phủ bảo vệ hạt giống.

2. Lợi ích của Chelate là gì?

Chelate được chấp nhận rộng rãi là giúp cây trồng khắc phục sự thiếu hụt vi chất dinh dưỡng tốt hơn muối vô cơ trong nhiều điều kiện khác nhau. Lợi điểm của việc ứng dụng Chelate trong sản xuất nông nghiệp là:

1. Bảo vệ vi lượng kim loại khỏi bị kết tủa hoặc rửa trôi do điều kiện đất không thuận lợi, chẳng hạn như độ pH cao. Trong môi trường đất, Chelate ổn định hơn muối vô cơ. Trong điều kiện đất có độ pH cao, các muối vô cơ thường không có sẵn cho cây hấp thụ, bởi vì xảy ra những phản ứng không mong muốn giữa các cation và nhóm hydroxyl (OH) hoặc các hợp chất khác. Các cation từ muối vô cơ cũng bị rửa trôi và rễ cây không thể tiếp cận được. Những vấn đề này sẽ được Chelate khắc phục hiệu quả hơn so với muối vô cơ.

2. Một số tác nhân Chelate hóa như Lignosulphonate và axit amin hoặc protein thủy phân đã được công nhận là đem lại hiệu quả cao trong việc thúc đẩy cây trồng hấp thụ các khoáng chất dưới dạng Chelate.

3. Khoáng chất Chelate có khả năng chuyển vị trong cây tốt hơn so với muối vô cơ. Trong khi hầu hết các muối vô cơ chỉ “đứng yên” ở rễ hoặc khu vực được bón, thì các Chelate di chuyển linh hoạt đến các bộ phận của cây, nhờ đó có thể mang dinh dưỡng đến từng bộ phận đó.

4. Một số Chelate, chẳng hạn như Chelate lignosulphonate và axit amin, không có hoặc có độc tính thấp. Đặc tính không có hoặc có độc tính thấp này cho phép người dùng áp dụng Chelate cho hạt hoặc tán lá của cây mà không sợ làm cây tổn thương. Nồng độ muối trong muối hữu cơ và một số khoáng chất Chelate tổng hợp ở mức cao, do đó chúng thường làm hỏng lá cây hoặc ức chế sự nảy mầm của hạt.

5. Chelate không chỉ khắc phục thiếu hụt chất dinh dưỡng cho cây mà còn giúp cây giảm thiểu mức độ dư thừa dinh dưỡng. Các chất dinh dưỡng dư thừa này sẽ bị bất hoạt bằng cách liên kết với các tác nhân Chelate. Như vậy, Chelate góp phần cân bằng dinh dưỡng cho cây, đây chính là một trong những “chìa khóa” quan trọng để tối ưu năng suất thương mại.

6. Một số tác nhân Chelate có tác dụng giống như hormone đối với thực vật. Việc áp dụng các Chelate này có thể kích thích sự phát triển của cây ngay cả khi cây không có dấu hiệu thiếu hụt dinh dưỡng.

Biên tập bởi Agmin.vn

Bình luận

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:

popup

Số lượng:

Tổng tiền: